Giá cả thị trường tháng 6/2021
Lượt xem: 6189

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa,

Đặc điểm kinh tế,

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

dịch vụ

kỹ thuật, quy cách

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)= (8/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

01,0001

Thóc thường

 

đ/kg

Bán lẻ

9,000

9,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

2

01,0002

Gạo tẻ thường

 

đ/kg

Bán lẻ

12,500

12,500

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

3

01,0003

Thịt lợn hơi

 

đ/kg

 

71,500

65,000

-6,500

-9.09

Khang dân

 

4

01,0004

Thịt lợn nạc thăn

 

đ/kg

 

145,000

140,000

-5,000

-3.45

Chợ Trà Vinh

 

5

01,0005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

 

300,000

300,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

6

01,0006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

 

280,000

280,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

7

01,0007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

 

100,000

100,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

8

01,0008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

 

65,000

65,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

9

01,0009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

 

240,000

240,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

10

01,0010

Cá quả (cá lóc)

Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

 

150,000

150,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

11

01,0011

Cá chép

Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

 

80,000

80,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

12

01,0012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

 

170,000

170,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

13

01,0013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

 

15,000

15,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

14

01,0014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

 

20,000

20,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

15

01,0015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

 

17,000

17,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

 

16

01,0016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

 

20,000

20,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

Đà Lạt

17

01,0017

Muối biển hạt COOP

Gói 01 kg

đ/kg

 

5,700

5,700

0

0.00

Siêu thị Co.Op

Trà Vinh

18

01,0018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

 

30,000

30,000

0

0.00

Chợ Trà Vinh

Cái Lân

19

01,0019

Đường tinh luyện RE Coop

Gói 01 kg

đ/kg

 

19,500

19,500

0

0.00

Siêu thị Co.Op

Trà Vinh

20

01,0020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

400g

đ/lon

 

145,000

145,000

0

0.00

Cong ty Trường Anh Trà Vinh

Grow hàng nhập khẩu

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

02,0001

Giống lúa RVT, cấp XN1

Bao 40 kg

đ/kg

Bán lẻ

17,000

17,000

0

0.00

Đại lý vật tư nông nghiệp các huyện trên địa bàn tỉnh

 

02,0002

Giống lúa Đài thơm 8, cấp XN1

Bao 40 kg

đ/kg

Bán lẻ

13,700

13,700

0

0.00

02,0003

Giống lúa OM 6976

Bao 40 kg

đ/kg

Bán lẻ

12,000

12,000

0

0.00

02,0004

Giống lúa OM 4900

Bao 40 kg

đ/kg

Bán lẻ

13,500

13,500

0

0.00

02,0005

Giống lúa OM 6162

Bao 40 kg

đ/kg

Bán lẻ

12,000

12,000

0

0.00

02,0006

Giống lúa khác phổ biến

Bao 40 kg

đ/kg

Bán lẻ

12,500

12,500

0

0.00

22

02,0007

Giống ngô MX10,

Gói 500 gram

đ/kg

Bán lẻ

87,000

87,000

0

0.00

02,0008

Giống ngô khác phổ biến

Gói 500 gram

đ/kg

Bán lẻ

142,000

142,000

0

0.00

23

02,0009

Hạt giống Dưa chuột F1

Gói 10 gram

đ/kg

Bán lẻ

103,000

103,000

0

0.00

02,0010

Hạt giống Bí xanh F1

Gói 5 gram

đ/kg

Bán lẻ

34,000

34,000

0

0.00

02,0011

Hạt giống Khổ qua F1

Gói 20 gram

đ/kg

Bán lẻ

50,000

50,000

0

0.00

02,0012

Hạt giống Xà lách cấp xác nhận

Gói 100 gram

đ/kg

Bán lẻ

42,500

42,500

0

0.00

02,0013

Hạt giống Cải bẹ cấp xác nhận

Gói 20 gram

đ/kg

Bán lẻ

15,000

15,000

0

0.00

02,0014

Hạt giống Đậu đũa cao sản số 5 Trung Quốc, cấp xác nhận

Gói 100 gram

đ/kg

Bán lẻ

31,000

31,000

0

0.00

24

02,0015

Vac-xin Lở mồm long móng

Aftopor Bivalent O,A - lọ 25 liều

đ/liều

Bán lẻ

27,300

27,300

0

0.00

Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO

 

02,0016

Vac-xin Tai xanh (PRRS)

PRRS nhược độc chủng Bắc Mỹ - lọ 10 liều

đ/liều

Bán lẻ

25,095

25,095

0

0.00

Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO

 

02,0017

Vac-xin tụ huyết trùng (Trâu, bò)

 

đ/liều

Bán lẻ

6,090

6,090

0

0.00

Cty CP thuốc thú y TW VETVACO

 

02,0018

Vac-xin dịch tả lợn

 

đ/liều

Bán lẻ

4,200

4,200

0

0.00

Cty CP thuốc thú y TW VETVACO

 

02,0019

Vac-xin cúm gia cầm

Navet -Vifluvac 200 liều

đ/liều

Bán lẻ

399

483

84

21.05

Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO

 

02,0020

Vac-xin dịch tả vịt

Lọ 500 liều

đ/liều

Bán lẻ

145

145

0

0.00

Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO

 

25

02,0021

Thuốc thú y

Ampicillin

1kg/gói

Bán lẻ

60,000

60,000

0

0.00

Cty TNHH Quốc Minh

 

Amoxicillin

100g/gói

Bán lẻ

35,000

35,000

0

0.00

Cty CP dược thú y Cai Lậy

 

Colistin

1kg/gói

Bán lẻ

170,000

170,000

0

0.00

Cty TNHH thuốc thú y Á Châu

 

Florfenicol

500g/gói

Bán lẻ

122,000

122,000

0

0.00

Cty CP Hùng Nguyên

 

Tylosin

100g/gói

Bán lẻ

57,000

57,000

0

0.00

Cty CPĐT LD Việt Nam

 

Doxycylin

1kg/gói

Bán lẻ

60,000

60,000

0

0.00

Cty TNHH Quốc Minh

 

Gentamycine

100ml

Bán lẻ

40,000

40,000

0

0.00

Cty CP SXKD vật tư & thuốc thú y Vemedim

 

Spiramycine

100g/gói

Bán lẻ

28,000

28,000

0

0.00

SP của Minh Dũng, Veterinary - Aquacuttase medicine

 

Oxytetracyline

100g/gói

Bán lẻ

62,000

62,000

0

0.00

Cty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên

 

Kanammycin

100ml

Bán lẻ

24,000

24,000

0

0.00

Cty thuốc thú y Nam Thái

 

Streptomycin

10ml

Bán lẻ

3,000

3,000

0

0.00

Cty CP thuốc thú y TW Navetco

 

Lincomycin

200g/gói

Bán lẻ

17,000

17,000

0

0.00

Cty CP dược thú y Cai Lậy

 

Celphalexin

100g/gói

Bán lẻ

17,000

17,000

0

0.00

Cty LD BIO-Pharmachine

 

Flumequin

100g/gói

Bán lẻ

17,000

17,000

0

0.00

Cty Univet Việt Nam

 

26

02,0022

 

Chứa các hoạt chất:

 

 

 

 

 

 

Đại lý vật tư nông nghiệp các huyện trên địa bàn tỉnh

 

Thuốc trừ sâu

Pymethrozin

20gram/gói

Bán lẻ

36,000

36,000

0

0.00

Cty TNHH Lộc Trời

 

Imidacloprid

10gram/gói

Bán lẻ

12,000

12,000

0

0.00

Cty TNHH Ngọc Yến

 

Fipronil

1,5gram/gói

Bán lẻ

12,500

12,500

0

0.00

Cty Bayer

27

02,0023

 

Chứa các hoạt chất:

 

 

 

 

 

 

 

Thuốc trừ bệnh

Isoprothiolane

450ml/chai

Bán lẻ

80,000

80,000

0

0.00

Cty TNHH Lộc Trời

Trycyclazole

100gram/gói

Bán lẻ

83,000

83,000

0

0.00

 

Kasugramycin

500ml/chai

Bán lẻ

90,000

90,000

0

0.00

Cty Sát trùng Cần Thơ

Fenoxanil;Fosetyl-aluminium

100gram/gói

Bán lẻ

48,000

48,000

0

0.00

Cty Bayer

Metalaxy

100gram/gói

Bán lẻ

85,000

85,000

0

0.00

VFC

Mancozed; Zined

1,000gram/gói

Bán lẻ

120,000

122,000

2,000

1.67

 

 

02,0024

Thuốc trừ cỏ

Chứa các hoạt chất:

 

 

 

 

 

 

 

28

Glyphosate

chai 1 lít

Bán lẻ

120,000

125,000

5,000

4.17

Cty TNHH Lộc Trời

 

Pretilachlor

chai 500ml

Bán lẻ

170,000

170,000

0

0.00

Cty TNHH Lộc Trời

29

02,0025

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Bán lẻ

11,000

11,600

600

5.45

Cty Đạm Cà Mau

30

02,0026

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Bán lẻ

13,800

14,600

800

5.80

NPK 20,20,15 Bình Điền

III

03

ĐỒ UỐNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31

 

Nước khoáng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

03,0001

Nước khoáng Sao Biển

Chai nhựa 330ml

đ/thùng 24 chai

Bán lẻ

78,000

78,000

0

0

Cty CP TP Biển Xanh tỉnh Trà Vinh

Đại lý Trà Vinh

Nước khoáng Lavie

Chai nhựa 330ml

đ/thùng 24 chai

Bán lẻ

80,000

80,000

0

0

Cty TNHH LaVie tỉnh Long An

Đại lý Trà Vinh

32

03,0002

Rượu vang ĐL Classic White 12% 750

Chai 750ml

đ/chai

Bán lẻ

90,500

90,500

0

0

Siêu thị Co.Op

Trà Vinh

33

03,0003

Nước giải khát có ga

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cocacola

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Bán lẻ

190,000

190,000

0

0.00

 

 

7Up

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Bán lẻ

180,000

180,000

0

0.00

 

 

34

03,0004

Bia lon

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Heineken

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Bán lẻ

400,000

400,000

0

0.00

 

 

Bia Sài Gòn

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Bán lẻ

230,000

230,000

0

0.00

 

 

IV

04

VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

35

04,0001

Xi măng Holcim

PCB40 bao 50kg

đ/bao

 

88,000

88,000

0

0.00

 

 

36

04,0002

Thép xây dựng

Phi 6, phi 8

đ/kg

 

18,800

19,900

1,100

5.85

Công ty TNHH thép Hòa Phát

 

37

04,0003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

 

310,000

310,000

0

0.00

DNTN Hai Yến Trà Vinh

 

38

04,0004

Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

 

330,000

330,000

0

0.00

DNTN Bảy Chi Trà Vinh

 

39

04,0005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

 

130,000

130,000

0

0.00

DNTN Bảy Chi Trà Vinh

 

40

04,0006

Gạch xây

Gạch ống loại thường 8*8*18

đ/viên

 

1,100

1,100

0

0

 

 

41

04,0007

Ống nhựa

Phi 90 dài 4,3mm

đ/m

 

91,630

91,630

0

0

 

 

42

04,0008

Gas đun hiệu Petrolimex

Loại bình 12kg (không kể tiền bình)

đ/kg

 

354,000

368,000

14,000

3.95

Công ty xăng dầu Trà Vinh

 

43

04,0009

Nước sạch sinh hoạt

 

đ/m3

giá bình quân

8,638

8,638

0

0

Cty CP Cấp nước Trà Vinh

 

V

05

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44

05,0001

Thuốc tim mạch

Atorvastatin 10mg V/10, H/30

đ/viên

Bán buôn

600

600

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

45

05,0002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Cefuroxim TVP 500mg V/10, H/20

đ/viên

Bán buôn

2,900

2,900

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Travinat 500mg V/10, H/10

đ/viên

Bán buôn

4,900

4,900

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

TV-Cefuroxim 500mg V/10, H/30

đ/viên

Bán buôn

6,000

6,000

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

46

05,0003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Stugon-pharimex V/25, H/250

đ/viên

Bán buôn

200

200

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Fexophar 60mg V/10, H/50

đ/viên

Bán buôn

954

954

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

47

05,0004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Anogin V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

182

182

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Banalcine V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

270

270

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Di-angesic codein 30 V/10, H/20

đ/viên

Bán buôn

1,500

1,500

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Novazin caps V/10, H/10

đ/viên

Bán buôn

357

357

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Novazin dàiV/10, H/10

đ/viên

Bán buôn

276

276

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Novazin tròn V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

286

286

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Pancidol caplet V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

250

250

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Pantracet F V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

2,000

2,000

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Travicol V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

420

420

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Travicol extra V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

550

550

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Travicol F C/100

đ/viên

Bán buôn

430

430

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Zanicidol V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

550

550

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Alphachymotry psin 4,2mg V/10, H/50

đ/viên

Bán buôn

500

500

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Alphachymotry psin 4,2mg V/10, H/20

đ/viên

Bán buôn

750

750

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

48

05,0005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg

đ/viên

Bán buôn

1,500

1,500

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

Travimuc H/10 gói

49

05,0006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 hoặc B6 hoặc B12

đ/viên

Bán buôn

400

400

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

B-Coenzym V/10, H/100

Magnesium B6 V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

295

295

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Multivitamin V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

260

260

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Vitamim B1, B6, B12 V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

300

300

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Vitamim B6 250mg V/10, H/101

đ/viên

Bán buôn

385

385

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

50

05,0007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg hoặc Hoạt chất Domperdone 10 mg

đ/viên

Bán buôn

350

350

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

Omeprazol TVP V/10, H/30

Omeprazol TVP V/10, H/100

đ/viên

Bán buôn

300

300

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

Domperidone 10mg V/10, H/100 VBP

đ/viên

Bán buôn

140

140

0

0

Cty CP Dược phẩm TV.Pharm

 

VI

06

DỊCH VỤ Y TẾ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

06,0001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Bệnh viện hạng II

35,000

35,000

0

0.00

 

 

52

06,0002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

178,500

178,500

0

0.00

 

 

53

06,0003

Siêu âm

đ/lượt

49,000

49,000

0

0.00

 

 

54

06,0004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

47,000

47,000

0

0.00

 

 

55

06,0005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

42,400

42,400

0

0

 

 

56

06,0006

Điện tâm đồ

đ/lượt

45,900

45,900

0

0.00

 

 

57

06,0007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

231,000

231,000

0

0.00

 

 

58

06,0008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

324,000

324,000

0

0.00

 

 

59

06,0009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

81,800

81,800

0

0.00

 

 

60

06,0010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Bệnh viện hạng III hoặc tương đương

31,000

31,000

0

0.00

 

 

61

06,0011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

149,800

149,800

0

0.00

 

 

62

06,0012

Siêu âm

đ/lượt

49,000

49,000

0

0.00

 

 

63

06,0013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

69,000

69,000

0

0.00

 

 

64

06,0014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

42,400

42,400

0

0.00

 

 

65

06,0015

Điện tâm đồ

đ/lượt

45,900

45,900

0

0.00

 

 

66

06,0016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

231,000

231,000

0

0.00

 

 

67

06,0017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

324,000

324,000

0

0.00

 

 

68

06,0018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

75,000

75,000

0

0.00

 

 

69

06,0019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

 

50,000

50,000

0

0.00

 

 

70

06,0020

Siêu âm

đ/lượt

70,000

70,000

0

0.00

 

 

71

06,0021

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

90,000

90,000

0

0.00

 

 

72

06,0022

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

45,000

45,000

0

0.00

 

 

73

06,0023

Điện tâm đồ

đ/lượt

50,000

50,000

0

0.00

 

 

74

06,0024

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

280,000

280,000

0

0.00

 

 

75

06,0025

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

110,000

110,000

0

0.00

 

 

VII

07

GIAO THÔNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

76

07,0001

Trông giữ xe máy

 

đ/lượt

 

3,000

3,000

0

0

 

 

77

07,0002

Trông giữ ô tô

 

đ/lượt

 

10,000

10,000

0

0

 

 

78

07,0003

Giá cước ô tô đi đường dài

Trà Vinh - TP.HCM

đ/vé

 

115,000

115,000

0

0.00

DNTN Kim Hoàng

Loại máy lạnh, gường nằm

79

07,0004

Giá cước xe buýt công cộng

Trà Vinh - TT.Càng Long

đ/vé

 

12,000

12,000

0

0

Cty CP Vận tải Trà Vinh

TPTV-TT.Càng Long

80

07,0005

Giá cước taxi

Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

 

9,000

9,000

0

0

CN Cty CPTĐ Mai Linh tại Trà Vinh

Loại xe Vios

81

07,0006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

 

18,420

19,400

980

5.32

Cty Xăng dầu Trà Vinh

 

82

07,0007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

 

19,530

20,535

1,005

5.15

Cty Xăng dầu Trà Vinh

 

83

07,0008

Dầu Diezel

 

đ/lít

 

14,770

15,775

1,005

6.80

Cty Xăng dầu Trà Vinh

 

VIII

08

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

84

08,0001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non Hoa Hồng

đ/tháng

 

64,000

64,000

0

0

 

Thành thị

85

08,0002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 6 -9)

Trường THCS Lý Tự Trọng

đ/tháng

 

64,000

64,000

0

0

 

Thành thị

86

08,0003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 10 - 12)

Trường THPT Phạm Thái Bường

đ/tháng

 

64,000

64,000

0

0

 

Thành thị

87

08,0004

Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập

Trường Cao Đẳng nghề Trà Vinh

đ/tháng

 

430,000

430,000

0

0

 

Trung cấp nghề

88

08,0005

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao Đẳng Trà Vinh

đ/tháng

 

470,000

470,000

0

0

 

Cao đẳng nghề

89

08,0006

Dịch vụ giáo dục đào tạo đại học công lập hoặc tương đương đại học công lập

Trường Đại học Trà Vinh

đ/tháng

 

2,240,000

2,240,000

0

0

 

 

IX

09

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

90

09,0001

Du lịch trọn gói trong nước

Trà Vinh - Phan Thiết

đ/người/ chuyến

2 ngày 1 đêm

1,490,000

1,490,000

0

0.00

Công ty Du lịch Trà Vinh

 

91

09,0002

Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Loại I

650,000

650,000

0

0

Nhà khách Cửu Long tỉnh Trà Vinh

 

92

09,0003

Phòng nhà khách tư nhân

1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Loại I

300,000

300,000

0

0

Nhà Khách Vĩnh Trà tỉnh Trà Vinh

 

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

93

10,0001

Vàng 99,99%

Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

đ/chỉ

 

5,226,250

5,242,500

16,250

0.31

DNTN vàng Vĩnh Lợi Trà Vinh

 

94

10,0002

Đô la Mỹ

Loại tờ 100USD

đ/USD

 

23,153

23,090

-63

-0.27

NH BIDV

 


Tin khác
1 2 3