Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 07/2020 (từ ngày 01/7/2020 đến ngày 15/07/2020)
Lượt xem: 3263


STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/07 đến 15/07/2020
1 G/TBT/N/ARE/479
G/TBT/N/BHR/577
G/TBT/N/KWT/550
G/TBT/N/OMN/409
G/TBT/N/QAT/571
G/TBT/N/SAU/1137
G/TBT/N/YEM/177
01/07/2020 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nước uống(ICS 13.060.20,67.160.01)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARG/399 07/07/2020 Argentina Thực phẩm (ICS 67.040)
3 G/TBT/N/AUS/121 10/07/2020 Australia Phụ trợ thể thao
4 G/TBT/N/BRA/1033 10/07/2020 Brazil HS Code(s): 3402; 340119; 340120; 330290
5 G/TBT/N/BRA/1034 10/07/2020 Brazil Chỉ dẫn địa lý
6 G/TBT/N/BRA/1035 13/07/2020 Brazil HS Code(s): 90.19
7 G/TBT/N/CHL/521 06/07/2020 Chi Lê Xe cơ giới có tổng trọng lượng dưới 3,860 kg, ngoại trừ xe tải, xe buýt nhỏ
8 G/TBT/N/CHL/522 08/07/2020 Chi Lê Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
9 G/TBT/N/CHN/1430 09/07/2020 Trung Quốc Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
10 G/TBT/N/CHN/1431 09/07/2020 Trung Quốc Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
11 G/TBT/N/CHN/1432 09/07/2020 Trung Quốc Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
12 G/TBT/N/CHN/1433 09/07/2020 Trung Quốc Vật liệu đóng gói thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
13 G/TBT/N/CHN/1434 09/07/2020 Trung Quốc Thiết bị phát sóng (ICS 33)
14 G/TBT/N/COL/242 13/07/2020 Colombia Đồ uống
15 G/TBT/N/EU/725 07/07/2020 EU Thiết bị điện và điện tử
16 G/TBT/N/EU/726 07/07/2020 EU Thiết bị điện và điện tử
17 G/TBT/N/EU/727 14/07/2020 EU Xe và rơ mooc
18 G/TBT/N/EU/728 14/07/2020 EU Xe và rơ mooc
19 G/TBT/N/IND/149 01/07/2020 Ấn Độ Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140)
20 G/TBT/N/IND/150 06/07/2020 Ấn Độ IS 4105:2020; Styrene (Vinyl Benzene) (HS code 29025000).
21 G/TBT/N/IND/151 06/07/2020 Ấn Độ IS 12345:1988 - Vinyl Acetate Monomer (HS Code 29153200)
22 G/TBT/N/IND/152 07/07/2020 Ấn Độ IS 12540:1988 Acrylonitrile (HS code 29261000)
23 G/TBT/N/IND/153 07/07/2020 Ấn Độ Maleic Anhydride (HS code 29171400); IS 5149:2020
24 G/TBT/N/IND/154 07/07/2020 Ấn Độ 1. IS 14707: 1999 Methyl Acrylate; 2. IS 14708:1999 Ethyl Acrylate; 3. IS 14709:1999 n Butyl Acrylate.
25 G/TBT/N/JAM/94 06/07/2020 Jamaica Thiết bị chứa chất lỏng (ICS 23.020)
26 G/TBT/N/KEN/1003 09/07/2020 Kenya Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
27 G/TBT/N/KEN/1004 09/07/2020 Kenya Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120)
28 G/TBT/N/KEN/1005 09/07/2020 Kenya Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120)
29 G/TBT/N/KOR/902 09/07/2020 Hàn Quốc Thiết bị y tế
30 G/TBT/N/KOR/903 09/07/2020 Hàn Quốc Dược phẩm
31 G/TBT/N/KOR/904 13/07/2020 Hàn Quốc Thiết bị vô tuyến hàng không
32 G/TBT/N/KOR/905 13/07/2020 Hàn Quốc Sản phẩm sinh học (HS: 3004-90-9900)
33 G/TBT/N/KOR/906 13/07/2020 Hàn Quốc Thực phẩm
34 G/TBT/N/LKA/40 06/07/2020 Sri Lanka Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
35 G/TBT/N/LTU/38 01/07/2020 Lithuania Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
36 G/TBT/N/LTU/39 06/07/202 Lithuania Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
37 G/TBT/N/LTU/40 06/07/202 Lithuania Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
38 G/TBT/N/MEX/468 06/07/2020 Mexico Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20; 67.230)
39 G/TBT/N/MEX/469 13/07/2020 Mexico Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
40 G/TBT/N/MEX/470 14/07/2020 Mexico Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
41 G/TBT/N/PER/123 02/07/2020 Peru Thiết bị y tế (ICS 11.040)
42 G/TBT/N/SAU/1138 02/07/2020 Vương quốc Ả rập Saudi Cách điện(ICS 29.120.30)
43 G/TBT/N/UGA/1215 07/07/2020 Uganda Vôi xây dựng (ICS 91.100.10)
44 G/TBT/N/UGA/1216 07/07/2020 Uganda Thép tấm cán nóng (ICS 77.140.99)
45 G/TBT/N/UKR/166 03/07/2020 Ukraine Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040)
46 G/TBT/N/VNM/172 01/07/2020 Việt Nam Ô tô mới lắp ráp, sản xuất và nhập khẩu(ICS 13.040; 43)
47 G/TBT/N/VNM/173 10/07/2020 Việt Nam Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; 33.070)

Nguồn: http://chicuctdc.baria-vungtau.gov.vn/


Thống kê truy cập
  • Đang online: 24
  • Hôm nay: 1426
  • Trong tuần: 19 466
  • Tất cả: 4389052